Difference between revisions of "User:Lindahelen"
Lindahelen (talk | contribs) (Created page with "Ngành tâm lý học, như mọi lĩnh vực nghiên cứu khoa học xã hội khác, không thiếu những khó khăn và thách thức mà các nhà nghiên cứu, chuyê...") |
Lindahelen (talk | contribs) |
||
(One intermediate revision by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
− | + | Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì cơ bản và phổ biến. Thì này dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc những hành động mang tính tạm thời. Vậy làm sao để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn và ứng dụng của nó trong việc học tiếng Anh? Cùng khám phá qua bài viết này. | |
− | 1. | + | 1. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn |
− | |||
− | + | Để nhận diện thì hiện tại tiếp diễn trong câu, bạn cần chú ý các dấu hiệu sau: | |
− | + | Cấu trúc câu: | |
− | + | Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing (dạng tiếp diễn của động từ). | |
− | |||
− | + | Ví dụ: She is studying for her exam. | |
− | + | Phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing. | |
− | |||
− | + | Ví dụ: He is not playing football now. | |
− | |||
− | + | Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing? | |
− | + | Ví dụ: Are they coming to the party? | |
− | |||
− | + | Thời gian trong câu: Các từ chỉ thời gian thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn, như: | |
− | + | now (bây giờ), at the moment (lúc này), currently (hiện tại), right now (ngay bây giờ), v.v. | |
+ | |||
+ | Ví dụ: She is reading a book right now. | ||
+ | |||
+ | Động từ chỉ hành động tạm thời hoặc đang diễn ra: Thì hiện tại tiếp diễn thường được dùng với các động từ mô tả hành động tạm thời hoặc mới bắt đầu xảy ra. | ||
+ | |||
+ | Xem them: [https://vi.wikipedia.org/wiki/Tr%C6%B0%E1%BB%9Dng_%C4%90%E1%BA%A1i_h%E1%BB%8Dc_VinUni Vin University ở đâu] | ||
+ | |||
+ | 2. Cách Sử Dụng Hiện Tại Tiếp Diễn | ||
+ | |||
+ | a. Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra Tại Thời Điểm Nói | ||
+ | |||
+ | Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để nói về một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: | ||
+ | |||
+ | I am talking to you right now. (Tôi đang nói chuyện với bạn ngay bây giờ.) | ||
+ | |||
+ | b. Diễn Tả Hành Động Tạm Thời | ||
+ | |||
+ | Thì này cũng được dùng để miêu tả các hành động không phải là thói quen, mà chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc tạm thời. | ||
+ | |||
+ | She is living in Hanoi for a few months. (Cô ấy đang sống ở Hà Nội trong vài tháng.) | ||
+ | |||
+ | c. Diễn Tả Các Sự Thay Đổi, Phát Triển Dần Dần | ||
+ | |||
+ | Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể dùng để miêu tả sự thay đổi đang diễn ra, ví dụ: | ||
+ | |||
+ | The climate is becoming warmer each year. (Khí hậu đang trở nên ấm dần theo từng năm.) | ||
+ | |||
+ | d. Dự Báo Trong Tương Lai | ||
+ | |||
+ | Trong một số trường hợp, hiện tại tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả các hành động dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai, thường là những kế hoạch đã được sắp xếp. | ||
+ | |||
+ | I am meeting my friend tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn tôi vào ngày mai.) | ||
+ | |||
+ | Nguon: [https://smith.queensu.ca/international/about/partner-schools.php https://smith.queensu.ca/international/about/partner-schools.php] | ||
+ | |||
+ | 3. Một Số Lưu Ý Khi Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn | ||
+ | |||
+ | Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ cảm giác, sở hữu, hiểu biết, trạng thái tĩnh: Các động từ như know, like, love, hate, want, understand, believe, need, không được chia ở dạng hiện tại tiếp diễn. | ||
+ | |||
+ | Sai: I am wanting a new phone. | ||
+ | |||
+ | Đúng: I want a new phone. | ||
+ | |||
+ | 4. Ứng Dụng Của Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Giáo Dục và Học Tập | ||
+ | |||
+ | Hiểu rõ về thì hiện tại tiếp diễn là một bước quan trọng trong việc học tiếng Anh. Các sinh viên tại các trường đại học như VinUni (Trường Đại học VinUni) luôn chú trọng việc rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm việc sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh. Các chương trình học tại VinUni thường xuyên có các bài giảng và thực hành về ngữ pháp, giúp sinh viên hiểu và sử dụng chính xác thì hiện tại tiếp diễn trong cả giao tiếp và văn viết. | ||
+ | |||
+ | Ngoài ra, các lớp học tại VinUni còn cung cấp cơ hội cho sinh viên phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường quốc tế, nơi sự chính xác trong ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý tưởng và tham gia vào các cuộc thảo luận. | ||
+ | |||
+ | Moi: [https://tienphong.vn/vingroup-cap-1100-hoc-bong-du-hoc-toan-phan-dao-tao-thac-si-tien-si-khcn-post1094684.tpo https://tienphong.vn/vingroup-cap-1100-hoc-bong-du-hoc-toan-phan-dao-tao-thac-si-tien-si-khcn-post1094684.tpo] | ||
Kết Luận | Kết Luận | ||
− | + | ||
+ | Hiện tại tiếp diễn là một thì vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học miêu tả các hành động đang diễn ra, tạm thời hoặc thay đổi theo thời gian. Việc nhận biết đúng các dấu hiệu và sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Các trường đại học như VinUni cung cấp môi trường học tập lý tưởng để sinh viên có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập quốc tế. |
Latest revision as of 09:08, 28 November 2024
Trong tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì cơ bản và phổ biến. Thì này dùng để diễn tả những hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc những hành động mang tính tạm thời. Vậy làm sao để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn và ứng dụng của nó trong việc học tiếng Anh? Cùng khám phá qua bài viết này.
1. Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Để nhận diện thì hiện tại tiếp diễn trong câu, bạn cần chú ý các dấu hiệu sau:
Cấu trúc câu:
Khẳng định: S + am/ is/ are + V-ing (dạng tiếp diễn của động từ).
Ví dụ: She is studying for her exam.
Phủ định: S + am/ is/ are + not + V-ing.
Ví dụ: He is not playing football now.
Nghi vấn: Am/ Is/ Are + S + V-ing?
Ví dụ: Are they coming to the party?
Thời gian trong câu: Các từ chỉ thời gian thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn, như:
now (bây giờ), at the moment (lúc này), currently (hiện tại), right now (ngay bây giờ), v.v.
Ví dụ: She is reading a book right now.
Động từ chỉ hành động tạm thời hoặc đang diễn ra: Thì hiện tại tiếp diễn thường được dùng với các động từ mô tả hành động tạm thời hoặc mới bắt đầu xảy ra.
Xem them: Vin University ở đâu
2. Cách Sử Dụng Hiện Tại Tiếp Diễn
a. Diễn Tả Hành Động Đang Xảy Ra Tại Thời Điểm Nói
Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để nói về một hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Ví dụ:
I am talking to you right now. (Tôi đang nói chuyện với bạn ngay bây giờ.)
b. Diễn Tả Hành Động Tạm Thời
Thì này cũng được dùng để miêu tả các hành động không phải là thói quen, mà chỉ diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc tạm thời.
She is living in Hanoi for a few months. (Cô ấy đang sống ở Hà Nội trong vài tháng.)
c. Diễn Tả Các Sự Thay Đổi, Phát Triển Dần Dần
Thì hiện tại tiếp diễn cũng có thể dùng để miêu tả sự thay đổi đang diễn ra, ví dụ:
The climate is becoming warmer each year. (Khí hậu đang trở nên ấm dần theo từng năm.)
d. Dự Báo Trong Tương Lai
Trong một số trường hợp, hiện tại tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả các hành động dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai, thường là những kế hoạch đã được sắp xếp.
I am meeting my friend tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn tôi vào ngày mai.)
Nguon: https://smith.queensu.ca/international/about/partner-schools.php
3. Một Số Lưu Ý Khi Dùng Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ cảm giác, sở hữu, hiểu biết, trạng thái tĩnh: Các động từ như know, like, love, hate, want, understand, believe, need, không được chia ở dạng hiện tại tiếp diễn.
Sai: I am wanting a new phone.
Đúng: I want a new phone.
4. Ứng Dụng Của Hiện Tại Tiếp Diễn Trong Giáo Dục và Học Tập
Hiểu rõ về thì hiện tại tiếp diễn là một bước quan trọng trong việc học tiếng Anh. Các sinh viên tại các trường đại học như VinUni (Trường Đại học VinUni) luôn chú trọng việc rèn luyện các kỹ năng ngôn ngữ, bao gồm việc sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh. Các chương trình học tại VinUni thường xuyên có các bài giảng và thực hành về ngữ pháp, giúp sinh viên hiểu và sử dụng chính xác thì hiện tại tiếp diễn trong cả giao tiếp và văn viết.
Ngoài ra, các lớp học tại VinUni còn cung cấp cơ hội cho sinh viên phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường quốc tế, nơi sự chính xác trong ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý tưởng và tham gia vào các cuộc thảo luận.
Kết Luận
Hiện tại tiếp diễn là một thì vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học miêu tả các hành động đang diễn ra, tạm thời hoặc thay đổi theo thời gian. Việc nhận biết đúng các dấu hiệu và sử dụng thành thạo thì này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Các trường đại học như VinUni cung cấp môi trường học tập lý tưởng để sinh viên có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập quốc tế.